Có 2 kết quả:

你们 nǐ mén ㄋㄧˇ ㄇㄣˊ你們 nǐ mén ㄋㄧˇ ㄇㄣˊ

1/2

Từ điển phổ thông

các bạn, các anh (ngôi thứ 2 số nhiều)

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

các bạn, các anh (ngôi thứ 2 số nhiều)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0